Tiểu sử diễn viên Trịnh Thịnh là câu chuyện về một nghệ sĩ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả Việt Nam.
Với những vai diễn kinh điển và đóng góp lớn cho điện ảnh cách mạng, ông không chỉ là một diễn viên mà còn là một biểu tượng nghệ thuật.
Tin nhanh về Trịnh Thịnh
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên thật | Trịnh Văn Thịnh |
Tên phổ biến | Trịnh Thịnh |
Giới tính | Nam |
Ngày sinh | 20/7/1927 |
Tuổi thọ | 86 |
Cha mẹ | N/A |
Anh chị em | N/A |
Nơi sinh | Hà Tây, Việt Nam |
Quốc tịch | Việt Nam |
Dân tộc | N/A |
Học vấn | Trường Tây |
Tình trạng hôn nhân | Đã kết hôn |
Vợ/chồng | Nguyễn Thị Ngọc Khanh |
Con | 5 con gái |
Hẹn hò | N/A |
Chiều cao | N/A |
Tổng quan hành trình sự nghiệp diễn viên Trịnh Thịnh
Cuộc đời và sự nghiệp Thời thơ ấu và xuất thân
Trịnh Thịnh, tên thật là Trịnh Văn Thịnh, sinh ngày 20/7/1926 tại Hà Nội.
Ông lớn lên trong một gia đình bình thường nhưng đã sớm bộc lộ niềm đam mê với nghệ thuật.
Thời niên thiếu, Trịnh Thịnh học tại các trường Pháp mở, một môi trường giúp ông tiếp thu kiến thức hiện đại nhưng cũng để lại nhiều khó khăn khi ông quyết tâm theo đuổi nghệ thuật.
Bước đầu đến với nghệ thuật
Trước khi bén duyên với nghệ thuật, Trịnh Thịnh từng làm việc tại Ngân hàng Đông Dương.
Tuy nhiên, cuộc sống ổn định đó không thể níu giữ được bước chân của ông.
Niềm đam mê điện ảnh đã đưa ông đến với công việc diễn viên lồng tiếng trong một hãng phim vào năm 1956.
Đây chính là cột mốc đưa ông đến với con đường diễn xuất chuyên nghiệp.
Vai diễn đầu tiên của Trịnh Thịnh là vai trợ lý Liêu trong bộ phim Chung một dòng sông (1959), tác phẩm đầu tiên của Hãng phim truyện Việt Nam.
Dù không qua đào tạo bài bản, ông đã hoàn thành vai diễn một cách xuất sắc nhờ kinh nghiệm lồng tiếng và khả năng cảm nhận nhân vật tự nhiên.
Những đóng góp cho nghệ thuật của Trịnh Thịnh
Sự nghiệp của Trịnh Thịnh được định hình qua hàng loạt vai diễn để đời:
Vợ chồng A Phủ (1961): Vai A Sinh, một nhân vật nhỏ nhưng tạo được dấu ấn trong câu chuyện về cuộc sống miền núi đầy gian truân.
Vợ chồng anh Lực (1971): Vai ông Củng, khắc họa một người đàn ông nông dân điển hình với những tâm tư và nỗi lòng riêng.
Chị Dậu (1980): Ông đảm nhận vai quan huyện, dù xuất hiện không nhiều nhưng đã tạo nên nỗi ám ảnh cho khán giả với hình ảnh một kẻ tham lam, ve vãn chị Dậu.
Thằng Bờm (1987): Vai ông nội thằng Bờm là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của ông.
Nhân vật này vừa mang tính hài hước vừa phản ánh sự chân chất của người nông dân Việt Nam, giúp ông đoạt giải Bông Sen Vàng ở hạng mục Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Việt Nam năm 1988.
Lời nguyền của dòng sông (1992): Vai người dân chài với bi kịch bị xã hội xa lánh, sống trong uất ức và căm hận, mang đến cho khán giả một góc nhìn sâu sắc về thân phận con người.
Thiên đường của ông nội (1998): Đây là một trong những bộ phim cuối cùng của ông trước khi rút lui khỏi sự nghiệp diễn xuất vì lý do sức khỏe.
Phong cách diễn xuất
Dù không được đào tạo chuyên nghiệp, Trịnh Thịnh sở hữu khả năng hóa thân đa dạng vào các loại vai, từ bi đến hài, từ chính diện đến phản diện.
Phong cách diễn xuất của ông được đánh giá cao nhờ sự tự nhiên, chân thật và gần gũi.
Ông không dùng tiếng cười dễ dãi mà tập trung khai thác chiều sâu tâm lý nhân vật, khiến các vai diễn của mình sống mãi trong lòng khán giả.
Danh hiệu và giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp, Trịnh Thịnh đã gặt hái nhiều thành tựu đáng tự hào:
- Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 8 với vai diễn trong Thằng Bờm.
- Danh hiệu Nghệ sĩ Nhân dân vào năm 1997, một sự ghi nhận xứng đáng cho những đóng góp không ngừng nghỉ của ông.
- Ông cũng nhận Huân chương Lao động năm 1998, thể hiện sự tôn vinh từ Nhà nước dành cho những nghệ sĩ có cống hiến lớn.
Cuộc sống đời thường
Ngoài màn ảnh, Trịnh Thịnh là một người cha và người chồng mẫu mực.
Ông kết hôn với bà Nguyễn Thị Ngọc Khanh vào năm 1951 và có 5 người con gái.
Gia đình luôn là điểm tựa tinh thần vững chắc, giúp ông vượt qua mọi khó khăn trong sự nghiệp và cuộc sống.
Trong những năm cuối đời, dù sức khỏe yếu, ông vẫn luôn giữ tinh thần lạc quan và dành thời gian cho gia đình.
Di sản và ảnh hưởng
Trịnh Thịnh là một trong những nghệ sĩ tiên phong của điện ảnh cách mạng Việt Nam.
Với hơn 40 năm cống hiến, ông đã góp phần tạo nên những tác phẩm kinh điển, khắc sâu vào tâm trí khán giả.
Các thế hệ diễn viên trẻ luôn coi ông là tấm gương sáng về sự tận tụy, lòng đam mê và tình yêu nghề.
Nếu bạn quan tâm về các nam diễn viên đã làm nên tên tuổi của nền điện ảnh Việt, hãy xem bài viết về những diễn viên kỳ cựu của Việt Nam.
Danh sách phim, tác phẩm và chương trình mà diễn viên Trịnh Thịnh đã tham gia
Điện ảnh
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|
1959 | Chung một dòng sông | Thư ký Liêu | NSND Nguyễn Hồng Nghi, NSND Phạm Kỳ Nam |
1961 | Vợ chồng A Phủ | A Sinh | NSND Mai Lộc |
1963 | Câu chuyện quê hương | Đĩ Sáng | Hoàng Thái |
1965 | Biển lửa | Chu | NSND Phạm Kỳ Nam, NGND Lê Đăng Thực |
1966 | Lửa rừng | A Chấn | NSND Phạm Văn Khoa |
1969 | Cuộc chiến đấu vẫn còn tiếp diễn | Vũ Lân | NSND Nguyễn Khắc Lợi, Hoàng Thái |
1970 | Chị Nhung | Nguyễn Đức Hinh, NSND Đặng Nhật Minh | |
1971 | Truyện vợ chồng Anh Lực | Củng | NSND Trần Vũ |
1971 | Không nơi ẩn nấp | Hai Dong | NSND Phạm Kỳ Nam |
1971 | Đường về quê mẹ | Lăng | NSND Bùi Đình Hạc |
1972 | Người đôi bờ | Dân quân | NSND Huy Thành |
1973 | Độ dốc | Bác Bằng | NGND Lê Đăng Thực |
1974 | Quê nhà | Ông Nam | NSƯT Nguyễn Ngọc Trung |
1974 | Những ngôi sao biển | Rìu | NSND Đặng Nhật Minh |
1975 | Vùng trời | Y tá Dân quân | NSND Huy Thành |
1977 | Chuyến xe bão táp | Ông Tình | NSND Trần Vũ |
1979 | Những người đã gặp | Bố Sơn | NSND Trần Vũ, NSND Trần Phương |
1980 | Tự thú trước bình minh | Giáo sư | NSND Phạm Kỳ Nam |
1980 | Chị Dậu | Quan phủ | NSND Phạm Văn Khoa |
1980 | Những ngôi sao nhỏ | Giám đốc | Quốc Long |
1982 | Phút 89 | Bảo vệ sân bãi | |
1982 | Cuộc chia tay mùa hạ | Đài | NSƯT Nguyễn Ngọc Trung |
1982 | Ngày ấy bên sông Lam | Lý Khánh | |
1984 | Đường suối cạn | Già Tăng | Nguyễn Đỗ Ngọc |
1984 | Người đi tìm đất | Tấn | NSƯT Xuân Sơn |
1984 | Ngọn đèn trong mơ | Dượng | Đỗ Minh Tuấn |
1985 | Tiếng bom hòa bình | Chuyên viên | NSƯT Lê Đức Tiến |
1986 | Dòng sông khát vọng | Trần Đại | NSƯT Nguyễn Ngọc Trung |
1986 | Thị trấn yên tĩnh | Dương | NSƯT Lê Đức Tiến |
1987 | Thằng Bờm | Ông Bờm | |
1988 | Dịch cười | Giám đốc Trí | Đỗ Minh Tuấn |
1988 | Truyện cổ tích cho tuổi mười bảy | Bác bảo vệ | NSƯT Xuân Sơn |
1988 | Những mảnh đời rừng | Lù Khù | NSND Trần Vũ, Jörg Foth |
1988 | Anh và em | NSND Trần Vũ, Nguyễn Hữu Luyện | |
1989 | Tiền ơi | Người bố | NSND Trần Vũ |
1989 | Lá ngọc cành vàng | Ông phủ | Vũ Châu, Bá Nam |
1989 | Số Đỏ | Thầy Min Đơ | NSƯT Hà Văn Trọng, Lộng Chương |
1989 | Trạng Quỳnh | Quan thị | NSƯT Nguyễn Ngọc Trung |
1989 | Đêm hội Long Trì | Khê Trung hầu | NSND Hải Ninh |
1990 | Kiếp phù du | ||
1990 | Thằng Cuội | Ông Sơi | Đỗ Minh Tuấn |
1990 | Chiếc bình tiền kiếp | Hậu | NSND Nguyễn Hữu Phần |
1991 | Giông tố | Chánh Hợi | NSƯT Nguyễn Mạnh Lân |
1992 | Đông Dương | Minh | Régis Wargnier |
1992 | Anh chỉ có mình em | Ông Tuần | Đới Xuân Việt |
1995 | Thương nhớ đồng quê | Ông giáo Quỳ | NSND Đặng Nhật Minh |
1995 | Xích lô | Người bái vật chân | Trần Anh Hùng |
1996 | Cây bạch đàn vô danh | Ông Cả Hàn | NSND Nguyễn Thanh Vân, NSND Phạm Nhuệ Giang |
2002 | Tết này ai đến xông nhà | Bố Thi | NSƯT Trần Lực |
Truyền hình/Video
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Đạo diễn | Kênh |
---|---|---|---|---|
1992 | Lời nguyền của dòng sông | Ông Lư | NSND Khải Hưng | VTV1 |
1995 | Chân trời nơi ấy | NSND Huy Thành | ||
1995 | Nàng Kiều trúng số | Ông Khải | NSƯT Lê Đức Tiến | Hanoi |
1996 | Đông Ki ra thành phố | Đông Ki | VTV3 | |
1998 | Dòng trong dòng đục | Nguyễn Nghĩa | Nguyễn Thế Hồng | Văn nghệ Chủ Nhật |
1998 | Cửa hàng Lopa | Henry Cường | Phạm Thanh Phong | |
1998 | Cầu thang nhà A6 | Ông Tình | NSND Trịnh Lê Văn | VTV1 |
1999 | Những người săn lùng cái đẹp | NSND Khải Hưng | VTV3 | |
2000 | Giếng làng | Cụ Cả | Mạc Văn Chung | |
2000 | Thiên đường của ông nội | Ông nội | Nguyễn Hữu Luyện | VTV4 |
Câu hỏi thường gặp về diễn viên Trịnh Thịnh
Vai diễn nào được xem là biểu tượng trong sự nghiệp của ông?
Vai ông Bờm trong Thằng Bờm và vai Dương trong Thị trấn yên tĩnh là những biểu tượng tiêu biểu nhất của ông.
Những bộ phim nổi bật mà ông tham gia?
Các bộ phim đáng nhớ gồm Chung một dòng sông, Vợ chồng A Phủ, và Lời nguyền của dòng sông.
Ông đã giành được những giải thưởng nào?
Ông được phong tặng Nghệ sĩ Nhân dân, Huân chương Lao động và giải Nam diễn viên chính xuất sắc tại Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 8.
Đóng góp lớn nhất của ông cho điện ảnh Việt Nam là gì?
Ông là người tiên phong trong điện ảnh cách mạng Việt Nam, với nhiều vai diễn phản ánh chân thực đời sống người dân.
Cuộc sống cá nhân của ông ra sao?
Ông có gia đình hạnh phúc với vợ và 5 con gái, sống giản dị và luôn tận tâm với nghệ thuật.
Kết luận
Mình hy vọng bạn đã hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của diễn viên Trịnh Thịnh. Hãy để lại bình luận, chia sẻ bài viết này hoặc đọc thêm nhiều nội dung thú vị khác tại Migolatraavel!